reactivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactivity.
Từ điển Anh Việt
reactivity
* danh từ
khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reactivity
* kỹ thuật
độ phản ứng
hoạt tính
hóa học & vật liệu:
độ tái kích hoạt
xây dựng:
khả năng phản ứng
tính phản ứng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reactivity
ready susceptibility to chemical change
Similar:
responsiveness: responsive to stimulation