reactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive.

Từ điển Anh Việt

  • reactive

    /ri:'æktiv/

    * tính từ

    tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại

    (vật lý), (hoá học) phản ứng

    (chính trị) phản động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactive

    * kỹ thuật

    hoạt động

    phản lực

    phản tác dụng

    phản ứng

    y học:

    do phản ứng

    điện lạnh:

    phản kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reactive

    participating readily in reactions

    sodium is a reactive metal

    free radicals are very reactive

    Antonyms: unreactive

    reacting to a stimulus

    the skin of old persons is less reactive than that of younger persons

    Synonyms: responsive