reactive depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactive depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive depression.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reactive depression
Similar:
exogenous depression: an inappropriate state of depression that is precipitated by events in the person's life (to be distinguished from normal grief)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reactive
- reactive dye
- reactive load
- reactive force
- reactive power
- reactive energy
- reactive factor
- reactive forces
- reactive circuit
- reactive current
- reactive element
- reactive solvent
- reactive voltage
- reactive component
- reactive depression
- reactive ion etching
- reactive power meter
- reactive volt ampere
- reactive volt-ampere
- reactive compensation
- reactive energy meter
- reactive inflammation
- reactive schizophrenia
- reactive energy counter
- reactive plasma etching
- reactive volt-ampere hour
- reactively grounded system
- reactive power compensation
- reactive volt-ampere-hour meter
- reactive-power (voltage) control