reactive ion etching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactive ion etching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive ion etching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive ion etching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactive ion etching

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự khắc ion phản ứng