reactive inflammation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactive inflammation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive inflammation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive inflammation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactive inflammation

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm phản ứng