reactive compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactive compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive compensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reactive compensation
* kỹ thuật
điện:
sự bù công suất phản kháng (vô công)
Từ liên quan
- reactive
- reactive dye
- reactive load
- reactive force
- reactive power
- reactive energy
- reactive factor
- reactive forces
- reactive circuit
- reactive current
- reactive element
- reactive solvent
- reactive voltage
- reactive component
- reactive depression
- reactive ion etching
- reactive power meter
- reactive volt ampere
- reactive volt-ampere
- reactive compensation
- reactive energy meter
- reactive inflammation
- reactive schizophrenia
- reactive energy counter
- reactive plasma etching
- reactive volt-ampere hour
- reactively grounded system
- reactive power compensation
- reactive volt-ampere-hour meter
- reactive-power (voltage) control