reactive energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactive energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactive energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactive energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactive energy

    * kỹ thuật

    năng lượng phản kháng

    năng lượng vô công

    điện:

    điện năng kháng

    điện năng phản kháng

    điện năng phản kháng (vô công)