responsive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsive.

Từ điển Anh Việt

  • responsive

    /ris'pɔnsiv/

    * tính từ

    đáp lại, trả lời

    a responsive gesture: cử chỉ đáp lại

    sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsive

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ứng đáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • responsive

    containing or using responses; alternating

    responsive reading

    antiphonal laughter

    Synonyms: antiphonal

    readily reacting or replying to people or events or stimuli; showing emotion

    children are often the quickest and most responsive members of the audience

    Antonyms: unresponsive

    Similar:

    reactive: reacting to a stimulus

    the skin of old persons is less reactive than that of younger persons