responsively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsively.

Từ điển Anh Việt

  • responsively

    * phó từ

    đáp ứng nhiệt tình; thông cảm

    phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến

    đáp lại, trả lời

    sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)