unresponsive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unresponsive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unresponsive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unresponsive.

Từ điển Anh Việt

  • unresponsive

    /' nris'p nsiv/

    * tính từ

    không nhạy (máy móc)

    khó động lòng, l nh đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unresponsive

    not responding to some influence or stimulus

    Antonyms: responsive

    aloof or indifferent

    was unresponsive to her passionate advances

    not susceptible to suggestion or influence