antiphonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiphonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiphonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiphonal.

Từ điển Anh Việt

  • antiphonal

    /æn'tifənl/

    * tính từ

    hát đối

    * danh từ

    (như) antiphonary

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiphonal

    Similar:

    antiphonary: bound collection of antiphons

    responsive: containing or using responses; alternating

    responsive reading

    antiphonal laughter

    antiphonary: relating to or resembling an antiphon or antiphony