antiphonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiphonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiphonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiphonally.

Từ điển Anh Việt

  • antiphonally

    xem antiphonal