unreactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreactive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreactive

    (chemistry) not reacting chemically

    Antonyms: reactive

    not tending to react to stimulation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).