reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactor.

Từ điển Anh Việt

  • reactor

    /ri:'æktə/

    * danh từ

    lò phản ứng

    a muclear reactor: lò phản ứng hạt nhân

  • reactor

    (vật lí) lò phản ứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactor

    * kỹ thuật

    bình phản ứng

    bộ điện kháng

    cuộn cảm

    cuộn cản

    cuộn điện kháng

    lò phản ứng

    điện:

    cuộn kháng

    hóa học & vật liệu:

    lò phản ứng (hạt nhân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reactor

    an electrical device used to introduce reactance into a circuit

    Similar:

    nuclear reactor: (physics) any of several kinds of apparatus that maintain and control a nuclear reaction for the production of energy or artificial elements