reactor pressure vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reactor pressure vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactor pressure vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactor pressure vessel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reactor pressure vessel
* kỹ thuật
vật lý:
bình chịu áp lực phản ứng
Từ liên quan
- reactor
- reactor cell
- reactor hall
- reactor loop
- reactor tank
- reactor wall
- reactor design
- reactor period
- reactor safety
- reactor vessel
- reactor formula
- reactor accident
- reactor building
- reactor reflector
- reactor saturable
- reactor simulation
- reactor rngineering
- reactor control board
- reactor one-way clutch
- reactor pressure vessel