nuclear reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear reactor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nuclear reactor

    * kinh tế

    lò phản ứng hạt nhân

    * kỹ thuật

    lò phản ứng hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear reactor

    (physics) any of several kinds of apparatus that maintain and control a nuclear reaction for the production of energy or artificial elements

    Synonyms: reactor