nuclear fission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuclear fission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear fission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear fission.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuclear fission
Similar:
fission: a nuclear reaction in which a massive nucleus splits into smaller nuclei with the simultaneous release of energy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nuclear
- nuclear rna
- nuclear war
- nuclear club
- nuclear fuel
- nuclear pile
- nuclear spin
- nuclear test
- nuclear wave
- nuclear power
- nuclear scale
- nuclear stain
- nuclear track
- nuclear waste
- nuclear energy
- nuclear family
- nuclear fusion
- nuclear poison
- nuclear radius
- nuclear rocket
- nuclear safety
- nuclear theory
- nuclear weapon
- nuclear winter
- nuclear chemist
- nuclear fission
- nuclear physics
- nuclear reactor
- nuclear spectra
- nuclear warhead
- nuclear-powered
- nuclearparticle
- nuclear cataract
- nuclear medicine
- nuclear meltdown
- nuclear reaction
- nuclear research
- nuclear chemistry
- nuclear explosion
- nuclear physicist
- nuclear pollution
- nuclear radiation
- nuclear resonance
- nuclear stability
- nuclear submarine
- nuclear terrorism
- nuclear deterrence
- nuclear propulsion
- nuclear relaxation
- nuclear scattering