nuclear safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear safety.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nuclear safety

    * kỹ thuật

    sự an toàn hạt nhân