nuclear energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear energy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear energy

    Similar:

    atomic energy: the energy released by a nuclear reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).