nuclear resonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear resonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear resonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear resonance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear resonance

    the resonance absorption of a gamma ray by a nucleus identical to the nucleus that emitted the gamma ray

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).