nuclear reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nuclear reaction

    * kỹ thuật

    phản ứng hạt nhân

    xây dựng:

    phản ứng nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear reaction

    (physics) a process that alters the energy or structure or composition of atomic nuclei