nuclear terrorism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear terrorism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear terrorism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear terrorism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear terrorism

    the use of a nuclear device by a terrorist organization to cause massive devastation or the use (or threat of use) of fissionable radioactive materials

    assaults on nuclear power plants is one form of nuclear terrorism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).