nuclear medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear medicine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear medicine

    the branch of medicine that uses radioactive materials either to image a patient's body or to destroy diseased cells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).