nuclear power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuclear power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear power.
Từ điển Anh Việt
nuclear power
/'nju:kliə'pauə/
* danh từ
năng lượng hạt nhân (nguyên tử)
cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nuclear power
* kỹ thuật
năng lượng hạt nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuclear power
Similar:
atomic power: nuclear energy regarded as a source of electricity for the power grid (for civilian use)
Từ liên quan
- nuclear
- nuclear rna
- nuclear war
- nuclear club
- nuclear fuel
- nuclear pile
- nuclear spin
- nuclear test
- nuclear wave
- nuclear power
- nuclear scale
- nuclear stain
- nuclear track
- nuclear waste
- nuclear energy
- nuclear family
- nuclear fusion
- nuclear poison
- nuclear radius
- nuclear rocket
- nuclear safety
- nuclear theory
- nuclear weapon
- nuclear winter
- nuclear chemist
- nuclear fission
- nuclear physics
- nuclear reactor
- nuclear spectra
- nuclear warhead
- nuclear-powered
- nuclearparticle
- nuclear cataract
- nuclear medicine
- nuclear meltdown
- nuclear reaction
- nuclear research
- nuclear chemistry
- nuclear explosion
- nuclear physicist
- nuclear pollution
- nuclear radiation
- nuclear resonance
- nuclear stability
- nuclear submarine
- nuclear terrorism
- nuclear deterrence
- nuclear propulsion
- nuclear relaxation
- nuclear scattering