nuclear family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear family.

Từ điển Anh Việt

  • nuclear family

    * danh từ

    gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear family

    a family consisting of parents and their children and grandparents of a marital partner

    Synonyms: conjugal family