nuclear physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nuclear physics

    * kỹ thuật

    vật lý hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear physics

    the branch of physics that studies the internal structure of atomic nuclei

    Synonyms: atomic physics, nucleonics