nucleonics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nucleonics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleonics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleonics.
Từ điển Anh Việt
nucleonics
/,nju:kli'ɔniks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
kỹ thuật hạt nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nucleonics
* kỹ thuật
y học:
vật lý hạt nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nucleonics
Similar:
nuclear physics: the branch of physics that studies the internal structure of atomic nuclei
Synonyms: atomic physics