fission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fission.

Từ điển Anh Việt

  • fission

    /'fiʃn/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi

    (vật lý) sự phân hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fission

    reproduction of some unicellular organisms by division of the cell into two more or less equal parts

    a nuclear reaction in which a massive nucleus splits into smaller nuclei with the simultaneous release of energy

    Synonyms: nuclear fission