fission bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fission bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fission bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fission bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fission bomb

    Similar:

    atom bomb: a nuclear weapon in which enormous energy is released by nuclear fission (splitting the nuclei of a heavy element like uranium 235 or plutonium 239)

    Synonyms: atomic bomb, A-bomb, plutonium bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).