atom bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atom bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atom bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atom bomb.
Từ điển Anh Việt
atom bomb
bom nguyên tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atom bomb
a nuclear weapon in which enormous energy is released by nuclear fission (splitting the nuclei of a heavy element like uranium 235 or plutonium 239)
Synonyms: atomic bomb, A-bomb, fission bomb, plutonium bomb
Từ liên quan
- atom
- atomy
- atomic
- atomics
- atomise
- atomism
- atomist
- atomize
- atomania
- atomical
- atomiser
- atomizer
- atom bomb
- atom-bomb
- atomaniac
- atomicity
- atomistic
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomisation
- atomistical
- atomization
- atom cluster
- atom smasher
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomistically
- atomic battery
- atomic binding