atomisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomisation.
Từ điển Anh Việt
atomisation
* danh từ
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
sự phun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomisation
Similar:
atomization: separating something into fine particles
Synonyms: fragmentation
atomization: annihilation by reducing something to atoms