fragmentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fragmentation
/,frægmen'teiʃn/
* danh từ
sự vỡ ra từng mảnh
fragmentation
(Tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fragmentation
* kinh tế
phân rải
phân tán
* kỹ thuật
phân đoạn
phân mảnh
sự phân đoạn
sự phân mảnh
vỡ vụn
toán & tin:
sự chia rời
hóa học & vật liệu:
sự làm vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fragmentation
the disintegration of social norms governing behavior and thought and social relationships
(computer science) the condition of a file that is broken up and stored in many different locations on a magnetic disk
fragmentation slows system performance because it takes extra time to locate and assemble the parts of the fragmented file
the scattering of bomb fragments after the bomb explodes
Similar:
atomization: separating something into fine particles
Synonyms: atomisation