fragmentation bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragmentation bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragmentation bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragmentation bomb.

Từ điển Anh Việt

  • fragmentation bomb

    /,frægmen'teiʃn'bɔm/ (frag_bomb) /'fræg'bɔm/

    * danh từ

    (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fragmentation bomb

    a bomb with only 10 to 20 per cent explosive and the remainder consisting of casings designed to break into many small high-velocity fragments; most effective against troops and vehicles

    Synonyms: antipersonnel bomb, anti-personnel bomb, daisy cutter