daisy cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy cutter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daisy cutter
a batted or served ball that skims along close to the ground
Similar:
fragmentation bomb: a bomb with only 10 to 20 per cent explosive and the remainder consisting of casings designed to break into many small high-velocity fragments; most effective against troops and vehicles
Synonyms: antipersonnel bomb, anti-personnel bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern