daisy wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daisy wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy wheel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daisy wheel

    * kinh tế

    máy in

    xích in

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bánh xe cúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daisy wheel

    Similar:

    daisy print wheel: a wheel around which is a set of print characters that make a typing impression on paper