daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy.
Từ điển Anh Việt
daisy
/'deizi/
* danh từ
(thực vật học) cây cúc
người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
as fresh as a daisy
tươi như hoa
to turn up one's toes to the daisies
(từ lóng) chết, ngủ với giun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daisy
* kinh tế
nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)
* kỹ thuật
cây cúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daisy
any of numerous composite plants having flower heads with well-developed ray flowers usually arranged in a single whorl
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern