daisy-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy-cutter.
Từ điển Anh Việt
daisy-cutter
/'deizi,kʌtə/
* danh từ (từ lóng)
ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
(thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)