daisy-leaved grape fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy-leaved grape fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy-leaved grape fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy-leaved grape fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daisy-leaved grape fern
Similar:
daisyleaf grape fern: of North America and Eurasia
Synonyms: Botrychium matricariifolium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).