daisy print wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy print wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy print wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy print wheel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daisy print wheel
a wheel around which is a set of print characters that make a typing impression on paper
Synonyms: daisy wheel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern