daisy chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daisy chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daisy chain

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi xích

    dãy xích in

    xích hoa cúc

    xích vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daisy chain

    (figurative) a series of associated things or people or experiences

    flower chain consisting of a string of daisies linked by their stems; worn by students on class day at some schools