daisy chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy chain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daisy chain
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chuỗi xích
dãy xích in
xích hoa cúc
xích vòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daisy chain
(figurative) a series of associated things or people or experiences
flower chain consisting of a string of daisies linked by their stems; worn by students on class day at some schools
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern