daisy-chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daisy-chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy-chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy-chain.

Từ điển Anh Việt

  • daisy-chain

    /'deizitʃein/

    * danh từ

    vòng hoa cúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daisy-chain

    connect devices on a part of a chip or circuit board in a computer