daisy chain interrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy chain interrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy chain interrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy chain interrupt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daisy chain interrupt
* kỹ thuật
toán & tin:
ngắt xích vòng
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern