daisy-wheel printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daisy-wheel printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy-wheel printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy-wheel printer.

Từ điển Anh Việt

  • daisy-wheel printer

    (Tech) máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ