daisy wheel printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daisy wheel printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daisy wheel printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daisy wheel printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daisy wheel printer
* kỹ thuật
xây dựng:
máy in bánh xe cúc
Từ liên quan
- daisy
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern