fragmentation index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragmentation index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragmentation index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragmentation index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fragmentation index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ số phân mảnh