atomization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomization.
Từ điển Anh Việt
atomization
/,ætəmai'zeiʃn/
* danh từ
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
sự phun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atomization
* kinh tế
sự tán nhỏ
* kỹ thuật
phun
sự phun thành bụi
sự tán nhỏ
điện lạnh:
sự phun bụi nước
sự phun sương
cơ khí & công trình:
sự phun mù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomization
separating something into fine particles
Synonyms: atomisation, fragmentation
annihilation by reducing something to atoms
Synonyms: atomisation