atomaniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomaniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomaniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomaniac.

Từ điển Anh Việt

  • atomaniac

    /'ætə,meiniæk/

    * danh từ

    kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử