atomizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomizer.

Từ điển Anh Việt

  • atomizer

    /'ætəmaizə/

    * danh từ

    máy phun

    máy tán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomizer

    * kinh tế

    máy phun

    * kỹ thuật

    bộ phun

    máy phun

    máy tán

    vòi phun

    xây dựng:

    dụng cụ phun

    cơ khí & công trình:

    thiết bị phun mù

Từ điển Anh Anh - Wordnet