spray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spray
/sprei/
* danh từ
cành nhỏ (có hoa)
a spray of peach-tree: cành đào
cành thoa
a spray of diamonds: cành thoa kim cương
bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
cái tung ra như bụi nước
a spray of fireworks: pháo hoa tung ra
* ngoại động từ
bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spray
* kinh tế
bình bơm
bụi
cành non
chất lỏng để bơm
chồi
dòng
mầm
nước
phun
thụ phấn
vảy
vòi phun
* kỹ thuật
bồi đắp
bơm phun
bọt
bụi nước
cái phun mù
chùm vật đúc
dụng cụ phun, bình phun, xịt
miệng phun
phun
phun bụi
phun mù
phun thành bụi
sự bơm
sự phun
sự phun mù
sự phun thành bụi
súng phun
thiết bị phun
thổi ra
vòi phun
xì hơi
xây dựng:
bụi dầu
máy sơn sì
vật rời
vật vụn
xì sơn
giao thông & vận tải:
bụi nước (biển)
cơ khí & công trình:
chất phun
phun sơn xì
tia phun (sơn xì)
điện lạnh:
phun bụi nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spray
a pesticide in suspension or solution; intended for spraying
a quantity of small objects flying through the air
a spray of bullets
Synonyms: spraying
flower arrangement consisting of a single branch or shoot bearing flowers and foliage
water in small drops in the atmosphere; blown from waves or thrown up by a waterfall
a jet of vapor
be discharged in sprays of liquid
Water sprayed all over the floor
scatter in a mass or jet of droplets
spray water on someone
spray paint on the wall
cover by spraying with a liquid
spray the wall with paint
Similar:
atomizer: a dispenser that turns a liquid (such as perfume) into a fine mist
- spray
- sprayer
- sprayey
- spraying
- spray can
- spray gun
- spray oil
- spray tap
- spray-dry
- spray-gun
- spray boom
- spray cone
- spray deck
- spray drag
- spray duct
- spray head
- spray hood
- spray mask
- spray mist
- spray path
- spray pipe
- spray pond
- spray pump
- spray tank
- spray test
- spray tube
- spray zone
- sprayboard
- spray booth
- spray lance
- spray paint
- spray point
- spray probe
- spray torch
- spray tower
- spray water
- spray-drain
- spray-dried
- spray coater
- spray cooker
- spray cooler
- spray drying
- spray freeze
- spray header
- spray nozzle
- spray washer
- spray casting
- spray catcher
- spray chamber
- spray coating