spray can nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spray can nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spray can giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spray can.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spray can
Similar:
aerosol: a dispenser that holds a substance under pressure and that can release it as a fine spray (usually by means of a propellant gas)
Synonyms: aerosol container, aerosol can, aerosol bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spray
- sprayer
- sprayey
- spraying
- spray can
- spray gun
- spray oil
- spray tap
- spray-dry
- spray-gun
- spray boom
- spray cone
- spray deck
- spray drag
- spray duct
- spray head
- spray hood
- spray mask
- spray mist
- spray path
- spray pipe
- spray pond
- spray pump
- spray tank
- spray test
- spray tube
- spray zone
- sprayboard
- spray booth
- spray lance
- spray paint
- spray point
- spray probe
- spray torch
- spray tower
- spray water
- spray-drain
- spray-dried
- spray coater
- spray cooker
- spray cooler
- spray drying
- spray freeze
- spray header
- spray nozzle
- spray washer
- spray casting
- spray catcher
- spray chamber
- spray coating